stark

stark
- {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc ..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {forte} mạnh f) - {heavy} nặng nề & ), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm - cực đoan, hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {intense} có cường độ lớn, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensive} làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {nervy} nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình, có khí lực - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, hấp dẫn, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stanch} trung thành, đáng tin cậy, kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, quánh, lực lượng - {stout} bền, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {strong} vững, kiên cố, khoẻ, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, trọng yếu, lớn lao, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, to lớn, kỳ lạ = stark (Gift) {rank}+ = stark (Getränk) {hard; short}+ = stark (Erkältung) {bad (worse,worst)+ = zu stark {overpowered}+ = sehr stark {splitting; widely}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать реферат

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • Stark — Stark(e) may refer to:*Stark (surname)Places*Stark, Kansas, in Neosho County *Stark, New Hampshire, in Coos County *Stark, New York, in Herkimer County *Stark, Wisconsin, in Vernon County *Stark County, Illinois *Stark County, North Dakota *Stark …   Wikipedia

  • Stark — Stark, stärker, stärkste, adj. et adv. ein Wort, welches überhaupt dem schwach entgegen gesetzet ist, und eigentlich den Begriff der festen Verbindung seiner Theile und der daraus erfolgenden Härte, Unbiegsamkeit und Unbeweglichkeit hat. 1. *… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Stark — steht für: Stark (Verlag), einen Lehrbuchverlag Stark – The Dark Half, ein Buch von Stephen King Stark – The Dark Half (Film), einen Film USS Stark (FFG 31), eine Fregatte der Oliver Hazard Perry Klasse Stark (Familienname), den Familiennamen… …   Deutsch Wikipedia

  • stark — [ stark ] adjective usually before noun 1. ) used for describing a building or scene that is very clear and plain to look at, often in a slightly unpleasant or frightening way: She disliked the stark brick walls and the steel window frames. The… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Stark — (st[aum]rk), a. [Compar. {Starker} ( [ e]r); superl. {Starkest}.] [OE. stark stiff, strong, AS. stearc; akin to OS. starc strong, D. sterk, OHG. starc, starah, G. & Sw. stark, Dan. st[ae]rk, Icel. sterkr, Goth. gasta[ u]rknan to become dried up,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stark — Adj. (Grundstufe) große Körperkraft besitzend, Gegenteil zu schwach Synonym: kräftig Beispiele: Der Junge ist sehr stark. Er hat mir die Hand zu stark gedrückt. stark Adj. (Aufbaustufe) von großer Intensität, kräftig Synonyme: ausgeprägt,… …   Extremes Deutsch

  • stark´ly — stark «stahrk», adjective, adverb. –adj. 1. downright; complete; sheer; absolute: »That fool is talking stark nonsense. She moved with the stark simplicity of a Martha Graham dancer (Newsweek). SYNONYM(S): utter …   Useful english dictionary

  • stark — [stärk] adj. [ME starc < OE stearc: see STARE] 1. a) stiff or rigid, as a corpse b) rigorous; harsh; severe [stark discipline] 2. sharply outlined or prominent [one stark tree] 3. bl …   English World dictionary

  • Stark — (st[aum]rk), adv. Wholly; entirely; absolutely; quite; as, stark mad. Shak. [1913 Webster] Held him strangled in his arms till he was stark dead. Fuller. [1913 Webster] {Stark naked}, wholly naked; quite bare. [1913 Webster] Strip your sword… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stark — ► ADJECTIVE 1) severe or bare in appearance. 2) unpleasantly or sharply clear. 3) complete; sheer: stark terror. ● stark naked Cf. ↑stark naked ● stark raving (or staring) mad Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • Stärk — oder Staerk ist der Name von Ekkehard Stärk (1958–2001), deutscher Altphilologe Franz Staerk (1859–1926), Vizebürgermeister von Graz und Architekt Klaus Stärk (* 1954), deutscher Fußballtrainer Otto Julius Stärk (1913–2003), deutscher Zoologe… …   Deutsch Wikipedia

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”